Anh
melanosis
Đức
Melanose
Melanosis
Melanismus
Pháp
mélanose
mélanose /AGRI,FISCHERIES/
[DE] Melanose, Melanosis, Melanismus
[EN] melanosis
[FR] mélanose
mélanose [melanoz] n. f. 1. Y Bệnh mêlanin, bệnh hắc tố, sự gia tăng bất bình thuòng mêlanin ở da. 2. THỰC Bệnh mêlanin (ở cây nho, cam, quýt, do các loại nấm khác nhau gây ra).