TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mengenregelung

điều chỉnh lưu lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

mengenregelung

flow control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

fuel delivery control

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

volume control

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

mengenregelung

Mengenregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Mengenregelung

fuel delivery control

Mengenregelung

volume control

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Mengenregelung

[VI] điều chỉnh lưu lượng

[EN] flow control