Việt
điều chỉnh lưu lượng
Anh
flow control
flow-rate feedback control
Đức
Mengenregelung
Durchflussregelung
Regelung des Volumenstroms mit der Armatur auf der Saugseite vermeiden (Kavitationsgefahr!)
Tránh dùng van đầu vào để điều chỉnh lưu lượng (nguy cơ bị hiện tượng sủi bọt!)
Drehzahl der Pumpe kontrollieren und gewünschten Volumenstrom über die Drehzahl oder den Kolbenhub (bauartabhängig) einstellen.
Kiểm tra vòng quay máy bơm và điều chỉnh lưu lượng cần bơm qua vòng quay hay độ dài của piston (tùy thuộc vào loại máy bơm).
Stromventile
Van van điều chỉnh lưu lượng
260 Strom- und Druckventile
260 Van điều chỉnh lưu lượng và van áp suất
Diese stellen die Größe des durch die Leitung fließenden Druckluftstromes ein.
Van này điều chỉnh lưu lượng của dòng khí nén qua ống dẫn.
[VI] điều chỉnh lưu lượng
[EN] flow control
[VI] Điều chỉnh lưu lượng
[EN] flow-rate feedback control