TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh lưu lượng

điều chỉnh lưu lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều chỉnh lưu lượng

flow control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

flow-rate feedback control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điều chỉnh lưu lượng

Mengenregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Durchflussregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Regelung des Volumenstroms mit der Armatur auf der Saugseite vermeiden (Kavitationsgefahr!)

Tránh dùng van đầu vào để điều chỉnh lưu lượng (nguy cơ bị hiện tượng sủi bọt!)

Drehzahl der Pumpe kontrollieren und gewünschten Volumenstrom über die Drehzahl oder den Kolbenhub (bauartabhängig) einstellen.

Kiểm tra vòng quay máy bơm và điều chỉnh lưu lượng cần bơm qua vòng quay hay độ dài của piston (tùy thuộc vào loại máy bơm).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

 Stromventile

 Van van điều chỉnh lưu lượng

260 Strom- und Druckventile

260 Van điều chỉnh lưu lượng và van áp suất

Diese stellen die Größe des durch die Leitung fließenden Druckluftstromes ein.

Van này điều chỉnh lưu lượng của dòng khí nén qua ống dẫn.

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Mengenregelung

[VI] điều chỉnh lưu lượng

[EN] flow control

Durchflussregelung

[VI] Điều chỉnh lưu lượng

[EN] flow-rate feedback control