TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

menschengewuhl

bàn tay của con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con người

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
menschengewühl

đám đông

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

menschengewuhl

Menschengewuhl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
menschengewühl

Menschengewühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

von Menschen hand geschaffen

dược tạo dựng bởi bàn tay con người.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Menschengewühl /n -(e)s/

đám đông; [cảnh] chen chúc, chen lấn, xô lấn, xô đẩy; Menschen

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Menschengewuhl /das/

bàn tay của con người;

Menschengewuhl /das/

(geh ) con người (là tác nhân xây dựng hay phá hoại);

von Menschen hand geschaffen : dược tạo dựng bởi bàn tay con người.