Việt
bàn tay của con người
con người
đám đông
Đức
Menschengewuhl
Menschengewühl
von Menschen hand geschaffen
dược tạo dựng bởi bàn tay con người.
Menschengewühl /n -(e)s/
đám đông; [cảnh] chen chúc, chen lấn, xô lấn, xô đẩy; Menschen
Menschengewuhl /das/
bàn tay của con người;
(geh ) con người (là tác nhân xây dựng hay phá hoại);
von Menschen hand geschaffen : dược tạo dựng bởi bàn tay con người.