Mensur /[men'zu:r], die; -, -en/
(Fechten) khoảng cách (giữa hai đấu thủ);
Mensur /[men'zu:r], die; -, -en/
(Ver bindungswesen) cuộc đọ kiếm hay đấu tay đôi giữa hai sinh viên;
Mensur /[men'zu:r], die; -, -en/
tỷ lệ khoảng cách (các phím bấm v v ) trên nhạc cụ;