TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mensur

mặt trụ đo

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khoảng cách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộc đọ kiếm hay đấu tay đôi giữa hai sinh viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tỷ lệ khoảng cách trên nhạc cụ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mensur

measuring cylinder

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

graduated cylinder/ graduate

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

mensur

Mensur

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Polymer Anh-Đức

Messzylinder

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển Polymer Anh-Đức

graduated cylinder/ graduate

Messzylinder, Mensur (Messbehälter: z.B. auch Reagierkelch)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mensur /[men'zu:r], die; -, -en/

(Fechten) khoảng cách (giữa hai đấu thủ);

Mensur /[men'zu:r], die; -, -en/

(Ver bindungswesen) cuộc đọ kiếm hay đấu tay đôi giữa hai sinh viên;

Mensur /[men'zu:r], die; -, -en/

tỷ lệ khoảng cách (các phím bấm v v ) trên nhạc cụ;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mensur /f/PTN/

[EN] measuring cylinder

[VI] mặt trụ đo