TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

merkur

thủy ngân

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thüy ngân

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

merkur

Mercury

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
merkur :

Mercury :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Đức

merkur

Merkur

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
merkur :

Merkur :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Pháp

merkur :

Mercure :

 
Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Merkur /[mer'kurr], der od. das; -s/

thủy ngân (Quecksilber);

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Merkur

[DE] Merkur

[EN] Mercury

[VI] thüy ngân

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Merkur

[DE] Merkur

[EN] Mercury

[VI] thủy ngân

Thuật ngữ Y Học Anh-Pháp-Đức-Việt Thông Dụng

Merkur :

[EN] Mercury :

[FR] Mercure :

[DE] Merkur :

[VI] thủy ngân, một kim loại có độc tính cao.