quecksilberhaltig /a/
có, chúa] thủy ngân,
Quick /m -(e)s/
thủy ngân,
merkurial,merkurialisch a
thuộc] thủy ngân, sao Thủy.
Quecksilberchlorid /n -(e)s/
thủy ngân (II) clorua, HgCli2; Quecksilber
Quecksilberchlorür /n -s/
calômen, thủy ngân (I) clorua, Hg2Cli2; Quecksilber