TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

messbild

bức ảnh quang trắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

messbild

photogram

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

messbild

Messbild

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

messbild

cliché métrique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

photogramme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Messbild /das (Messtechnik, Kartographie)/

bức ảnh quang trắc;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Messbild /SCIENCE/

[DE] Messbild

[EN] photogram

[FR] cliché métrique; photogramme