Việt
biểu đồ ảnh
ảnh quang tuyến
ảnh rơnghen
Anh
photogram
Đức
Messbild
Photogramm
Pháp
cliché métrique
photogramme
phototélégramme
ảnh quang tuyến, ảnh rơnghen
photogram /SCIENCE/
[DE] Messbild
[EN] photogram
[FR] cliché métrique; photogramme
photogram /IT-TECH/
[DE] Photogramm
[FR] photogramme
[FR] phototélégramme