Việt
thước xích
xích đo
xích đai
xích dẹt
đưông mép
Anh
measuring chain
chain
engineer’s chain
band chain
measurement chain
land chain
surveying chain
surveyor's chain
1 chain
ch
Đức
Messkette
Pháp
chaîne d'arpentage
chaîne d'arpenteur
décamètre
chaîne de mesurage
Meßkette /í =, -n (kĩ thuật)/
đưông mép; Meß
[EN] measurement chain
[VI] Chuỗi mạch đo
[VI] đo, chuỗi mạch đo
Meßkette /f/XD/
[EN] chain, engineer’s chain, measuring chain
[VI] thước xích, xích đo
[EN] band chain
[VI] xích đai, xích dẹt (đo đạc)
Meßkette /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] chain
[VI] thước xích
Messkette /SCIENCE/
[DE] Messkette
[EN] land chain; surveying chain; surveyor' s chain
[FR] chaîne d' arpentage; chaîne d' arpenteur; décamètre
Messkette /TECH/
[EN] 1 chain; ch
[FR] chaîne d' arpenteur
Meßkette /TECH/
[DE] Meßkette
[EN] measuring chain
[FR] chaîne de mesurage