Việt
thước đo đất
thước của nhân viên trắc địa
thước của người thăm dò
Anh
land chain
surveying chain
surveyor's chain
Đức
Messkette
Pháp
chaîne d'arpentage
chaîne d'arpenteur
décamètre
land chain,surveying chain,surveyor's chain /SCIENCE/
[DE] Messkette
[EN] land chain; surveying chain; surveyor' s chain
[FR] chaîne d' arpentage; chaîne d' arpenteur; décamètre
o thước đo đất, thước của nhân viên trắc địa, thước của người thăm dò