TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

land chain

thước đo đất

 
Tự điển Dầu Khí

thước của nhân viên trắc địa

 
Tự điển Dầu Khí

thước của người thăm dò

 
Tự điển Dầu Khí

Anh

land chain

land chain

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveying chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

surveyor's chain

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

land chain

Messkette

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

land chain

chaîne d'arpentage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chaîne d'arpenteur

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

décamètre

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

land chain,surveying chain,surveyor's chain /SCIENCE/

[DE] Messkette

[EN] land chain; surveying chain; surveyor' s chain

[FR] chaîne d' arpentage; chaîne d' arpenteur; décamètre

Tự điển Dầu Khí

land chain

o   thước đo đất, thước của nhân viên trắc địa, thước của người thăm dò