Việt
Đồng hồ đo
máy đo mặt số
bộ chỉ báo có mặt số
bộ chỉ báo mặt số
Anh
dial gauge
dial indicator
dial gauge for linear measurement
metering clockwork
dial gage
dial indicating gage
dial indicating gauge
Đức
Messuhr
Pháp
comparateur
comparateur à cadran
indicateur à cadran
Meßuhr /f/CT_MÁY/
[EN] dial gage (Mỹ), dial gauge (Anh), dial indicator
[VI] máy đo mặt số, đồng hồ đo, bộ chỉ báo có mặt số
Meßuhr /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] dial indicating gage (Mỹ), dial indicating gauge (Anh)
[VI] đồng hồ đo, bộ chỉ báo mặt số
[EN] metering clockwork
[VI] Đồng hồ đo
Messuhr /SCIENCE/
[DE] Messuhr
[EN] dial gauge for linear measurement; dial indicator
[FR] comparateur; comparateur à cadran
Messuhr /INDUSTRY-METAL/
[EN] dial gauge
[FR] indicateur à cadran