Việt
sơn kim loại
Anh
metallic paint
Đức
Metalleffektlack
Metalliclack
Pháp
laque métallisée
Metalleffektlack,Metalliclack /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/
[DE] Metalleffektlack; Metalliclack
[EN] metallic paint
[FR] laque métallisée
Metalleffektlack /m/C_DẺO/
[VI] sơn kim loại