Việt
sơn kim loại
Anh
metallic paint
metal coating
metallic paintwork
disinfecting paint
Đức
Metallbeschichtung
Metallic-Lackierung
Metalleffektlack
Metallpigmentfarbe
Effektlacke (Metallic-Lacke).
Sơn hiệu ứng (sơn kim loại).
v Decklackierung (Uni- oder Metallic-Lackierung)
Lớp sơn bề mặt ngoài (sơn thường hay sơn kim loại)
Man unterscheidet zwischen Uni-Lackierung und Metallic-Lackierung.
Người ta phân biệt giữa sơn thường và sơn kim loại.
Als Uni-Lackierung in ein oder zwei Schichten, als Metallic-Lackierung in zwei Schichten.
Sơn thường với 1 hay 2 lớp, sơn kim loại 2 lớp.
Bei Reparaturlackierungen werden nach der Grundierung zwei (bei Metallic-Lacken drei) äußere Schichten neu aufgetragen.
Khi sơn sửa chữa, sau lớp sơn nền, hai lớp sơn ngoài cùng (ba lớp khi sơn kim loại) được quét mới.
Metalleffektlack /m/C_DẺO/
[EN] metallic paint
[VI] sơn kim loại
Metallpigmentfarbe /f/C_DẺO/
disinfecting paint /xây dựng/
[EN] metallic paintwork
[VI] Sơn kim loại
[EN] metal coating
[VI] (n) sơn kim loại