TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sơn kim loại

sơn kim loại

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sơn kim loại

metallic paint

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

metal coating

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

metallic paintwork

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 disinfecting paint

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sơn kim loại

Metallbeschichtung

 
Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Metallic-Lackierung

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Metalleffektlack

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metallpigmentfarbe

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Effektlacke (Metallic-Lacke).

Sơn hiệu ứng (sơn kim loại).

v Decklackierung (Uni- oder Metallic-Lackierung)

Lớp sơn bề mặt ngoài (sơn thường hay sơn kim loại)

Man unterscheidet zwischen Uni-Lackierung und Metallic-Lackierung.

Người ta phân biệt giữa sơn thường và sơn kim loại.

Als Uni-Lackierung in ein oder zwei Schichten, als Metallic-Lackierung in zwei Schichten.

Sơn thường với 1 hay 2 lớp, sơn kim loại 2 lớp.

Bei Reparaturlackierungen werden nach der Grundierung zwei (bei Metallic-Lacken drei) äußere Schichten neu aufgetragen.

Khi sơn sửa chữa, sau lớp sơn nền, hai lớp sơn ngoài cùng (ba lớp khi sơn kim loại) được quét mới.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Metalleffektlack /m/C_DẺO/

[EN] metallic paint

[VI] sơn kim loại

Metallpigmentfarbe /f/C_DẺO/

[EN] metallic paint

[VI] sơn kim loại

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disinfecting paint /xây dựng/

sơn kim loại

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Metallic-Lackierung

[EN] metallic paintwork

[VI] Sơn kim loại

Thuật ngữ chuyên ngành gỗ Đức-Anh-Việt

Metallbeschichtung

[EN] metal coating

[VI] (n) sơn kim loại

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

metallic paint

sơn kim loại