TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metallgefüge

các dạng hạt trong cấu trúc kim lọai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

cấu trúc kim loại

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

sự hình thành

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

dạng hat

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kích cỡ hạt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kết cấu kim lọai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

metallgefüge

Grain shapes in metal structures

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metal structure formation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metal structure formation

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Grain sizes in metal structures

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

metallgefüge

Kornformen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metallgefüge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Entstehung

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Korngrößen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Kornformen,Metallgefüge

[VI] các dạng hạt trong cấu trúc kim lọai

[EN] Grain shapes in metal structures

Metallgefüge,Entstehung

[VI] cấu trúc kim loại, sự hình thành

[EN] Metal structure formation

Metallgefüge,Entstehung

[VI] Cấu trúc kim Loại, Sự hình thành

[EN] Metal structure formation

Kornformen,Metallgefüge

[VI] dạng hat, cấu trúc kim Loại

[EN] Grain shapes in metal structures

Korngrößen,Metallgefüge

[VI] kích cỡ hạt, kết cấu kim lọai

[EN] Grain sizes in metal structures