TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kích cỡ hạt

kích cỡ hạt

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

kết cấu kim lọai

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

kích cỡ hạt

Grain sizes in metal structures

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

kích cỡ hạt

Korngrößen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Metallgefüge

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Die Grenzkorngröße (Halbwertskorngröße) dK50 gibt an, dass 50 % des Schüttgutes aus Körnern besteht, die größer als dK50 sind.

Độ kích cỡ hạt giới hạn (độ cỡ phân nửa) dK50 cho biết 50% số lượng hạt có cỡ lớn hơn dK50.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei Bedarf durchläuft das Granulat  noch ein Klassiersieb  in welchem unterschiedliche Korngrößen getrennt werden.

Tùy nhu cầu, hạt nhựa  được chuyển đến một vỉ sàng  để được phân loại tùy theo kích cỡ hạt khác nhau.

Über die Größe der Korngrößenverteilung ergibt sich auch die Wirkungsweise der Pastenverschnittharze als Viskositätsreduzierer (Bild 1).

Trị số của kích cỡ hạt cho biết hiệu năng của keo trộn bột nhão khi được sử dụng như chất làm giảm độ nhớt (Hình 1).

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Korngrößen,Metallgefüge

[VI] kích cỡ hạt, kết cấu kim lọai

[EN] Grain sizes in metal structures