Việt
Sửa chữa thân vỏ xe
dán keo vật liệu kim loại
Anh
metal to metal bonding
car body repair
metal bonding
Đức
Metallkleben
Karosseriereparatur
Pháp
liaison intermétallique
Karosseriereparatur,Metallkleben
[EN] car body repair, metal bonding
[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, dán keo vật liệu kim loại
Metallkleben /INDUSTRY-METAL/
[DE] Metallkleben
[EN] metal to metal bonding
[FR] liaison intermétallique