TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dán keo vật liệu kim loại

Sửa chữa thân vỏ xe

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

dán keo vật liệu kim loại

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

dán keo vật liệu kim loại

car body repair

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

metal bonding

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

dán keo vật liệu kim loại

Karosseriereparatur

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Metallkleben

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Metallkleben im Karosseriebau

Dán keo vật liệu kim loại trong chế tạo thân vỏ xe

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Karosseriereparatur,Metallkleben

[EN] car body repair, metal bonding

[VI] Sửa chữa thân vỏ xe, dán keo vật liệu kim loại