TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methan

Metan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Methane

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

methan

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

khí mêtan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

methan

methane

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

firedamp

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

minegas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

methan

Methan

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grubengas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schlagwetter

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zechengas

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

methan

méthane

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

grisou

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Methan /[me'tarn], das; -s/

khí mêtan;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Methan /nt/HOÁ, D_KHÍ/

[EN] methane

[VI] metan

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Methan /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Methan

[EN] methane

[FR] méthane

Grubengas,Methan,Schlagwetter,Zechengas /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Grubengas; Methan; Schlagwetter; Zechengas

[EN] firedamp; minegas

[FR] grisou

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Methan

[EN] methane

[VI] methan

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Methane

[DE] Methan

[VI] Metan

[EN] A colorless, nonpoisonous, flammable gas created by anaerobic decomposition of organic compounds. A major component of natural gas used in the home.

[VI] Khí không màu, không độc, dễ cháy được tạo ra bởi sự phân hủy kỵ khí của các hợp chất hữu cơ. Một thành phần chính của khí thiên nhiên được dùng trong nhà.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Methan

[EN] Methane

[VI] Methane

Từ điển Polymer Anh-Đức

methane

Methan

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Methan

[DE] Methan

[EN] methane

[VI] Metan

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

methane

[DE] Methan

[VI] Metan

[FR] méthane