Việt
khí mỏ ~ detector cái đo khí mỏ ~ measurement phép đ o khí mỏ
khí mỏ
khí nổ
khí metan
Anh
firedamp
minegas
Đức
Grubengas
Methan
Schlagwetter
Zechengas
Pháp
grisou
Grubengas /nt/THAN, NH_ĐỘNG/
[EN] firedamp
[VI] khí mỏ, khí nổ, khí metan
FIREDAMP
nghĩa như methane
firedamp /ENERGY-MINING/
[DE] Grubengas
[FR] grisou
firedamp,minegas /ENERGY-MINING,INDUSTRY-CHEM/
[DE] Grubengas; Methan; Schlagwetter; Zechengas
[EN] firedamp; minegas