TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khí mỏ

khí mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí thiên nhiên

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

hơi mỏ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

khí mê tan

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khí độc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí nổ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khí metan

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khí mỏ

mine gas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

natural gas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filthy

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

fire-damp

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

surfit

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mofette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

firedamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

khí mỏ

Grubengas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Erdgas

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

~ Verzimmerungwetter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

W

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Naturgas

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schlagwetter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mofette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schlagende/(seltener

) böse/matte Wetter: khí nổ trong tai nạn hầm mỏ.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mofette /f/NLPH_THẠCH/

[EN] mofette

[VI] khí mỏ, khí độc

Erdgas /nt/D_KHÍ, KT_LẠNH, NH_ĐỘNG, ÔNMT/

[EN] natural gas

[VI] khí thiên nhiên, khí mỏ

Grubengas /nt/THAN, NH_ĐỘNG/

[EN] firedamp

[VI] khí mỏ, khí nổ, khí metan

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

W /etter, das; -s, -/

(Pl ) (Bergbau) khí mỏ;

) böse/matte Wetter: khí nổ trong tai nạn hầm mỏ. : schlagende/(seltener

Grubengas /das/

khí mỏ; khí mê tan;

Naturgas /das/

khí thiên nhiên; khí mỏ (Erdgas);

Schlagwetter /(PI.) (Bergbau)/

khí mỏ; khí mê tan;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~ Verzimmerungwetter /n -s, =/

khí mỏ; ~ Verzimmerung

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mine gas

khí mỏ

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Grubengas

[EN] mine gas

[VI] khí mỏ

Erdgas

[EN] natural gas

[VI] khí thiên nhiên, khí mỏ

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

filthy

khí mỏ

fire-damp

khí mỏ

surfit

hơi mỏ , khí mỏ