TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

methyl

Metyla

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

metyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mê tyl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
methýl

mêtyl.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

methyl

methyl

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

methyl

Methyl

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
methýl

Methýl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

methyl

méthyle

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Methýl /n -s (hóa)/

mêtyl.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Methyl /das; -s (Chemie)/

mê tyl;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Methyl /nt/HOÁ/

[EN] methyl

[VI] metyl

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Methyl /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Methyl

[EN] methyl

[FR] méthyle

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Methyl

[DE] Methyl

[EN] methyl

[VI] Metyla

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

methyl

[DE] Methyl

[VI] Metyla

[FR] méthyle