TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

metyl

metyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

metyl

methyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

metyl

Methyl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v den Betrieb von alternativen Kraftstoffen, z.B. Biodiesel (Rapsölmethylester RME), Erdgas oder Wasserstoff in herkömmlichen Verbrennungsmotoren ermöglichen oder

Có thể áp dụng được trong động cơ đốt trong thông thường bằng các nhiên liệu thay thế, thí dụ như diesel sinh học (metyl este của dầu hạt cải), khí thiên nhiên hay khí hydro, hay

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Methyl /nt/HOÁ/

[EN] methyl

[VI] metyl