Việt
khoa đo lưòng
phép đo lưòng
hệ thống đo lường.
Anh
metrology
Đức
Metrologie
Maß- und Gewichtskunde
Messwesen
Pháp
métrologie
Maß- und Gewichtskunde,Messwesen,Metrologie /SCIENCE/
[DE] Maß- und Gewichtskunde; Messwesen; Metrologie
[EN] metrology
[FR] métrologie
Metrologie /í =/
khoa đo lưòng, phép đo lưòng, hệ thống đo lường.