Việt
phân tích
phân tích vi lượng.
sự phân tích vi lượng
Anh
microanalysis
Đức
Mikroanalyse
Pháp
analyse microchimique
Mikroanalyse /die; -, -n (Chemie)/
sự phân tích vi lượng;
Mikroanalyse /f =, -n (hóa) vi/
phân tích, phân tích vi lượng.
Mikroanalyse /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Mikroanalyse
[EN] microanalysis
[FR] analyse microchimique