TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minnesanger

người hát rong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
minnesänger

người hát rong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

minnesanger

Minnesanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
minnesänger

Minnesänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minnesinger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minnesänger,Minnesinger /m -s, = (sử)/

người hát rong.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minnesanger /der/

người hát rong;