TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người hát rong

người hát rong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhạc công đường phô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhà thơ hát rong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người hát vè lịch sử

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

người hát rong

Bänkelsänger

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bankelsanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minnesanger

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Straßenmusikant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Troubadour

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rhapsode

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bankelsanger /der/

người hát rong (thường hát ở các chợ phiên ở thê' kỷ thứ 17 đến thế kỷ thứ 19);

Straßen /sãn.ger, der/

người hát rong;

Minnesanger /der/

người hát rong;

Straßenmusikant /der/

người hát rong; nhạc công đường phô' ;

Troubadour /[ tru:badu:r], der; -s, -e u. -s/

người hát rong; nhà thơ hát rong;

Rhapsode /[ra'pso:da], der; -n, -n/

người hát rong; người hát vè lịch sử (cổ Hy Lạp);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bänkelsänger /m -s, =/

người hát rong,