Việt
người hát rong.
người hát rong
nhà thơ hát rong
Đức
Troubadour
Troubadour /[ tru:badu:r], der; -s, -e u. -s/
người hát rong; nhà thơ hát rong;
Troubadour /m -s, -e u -s (sử)/