Việt
ngưòi hát rong .
người hát rong
người hát vè lịch sử
Đức
Rhapsode
Rhapsode /[ra'pso:da], der; -n, -n/
người hát rong; người hát vè lịch sử (cổ Hy Lạp);
Rhapsode /m -n, -n (sử)/
ngưòi hát rong (cổ Hi lạp).