Việt
ngưòi hát rong .
ngưòi hát rong
nhạc công đưòng phó
Đức
Rhapsode
Straßenmusikant
Rhapsode /m -n, -n (sử)/
ngưòi hát rong (cổ Hi lạp).
Straßenmusikant /m -en, -en/
ngưòi hát rong, nhạc công đưòng phó; Straßen