Việt
nền văn mình Crét thời cỗ đại
thiểu số
số ít
Đức
mino
mino /isch (Adj.)/
(thuộc) nền văn mình Crét thời cỗ đại;
Mino /ri.tãt [minori'te:t], die; -, -en/
thiểu số; số ít (Minderheit, Minderzahl);