TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

số ít

số ít

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thiểu số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sô' nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

số ít

 minor whole tone

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

minority

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

số ít

Singular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Einzahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Zahl

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mino

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minorität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bis auf wenige Ausnahmen, lassen sich nur gleiche Thermoplaste miteinander verbinden.

Trừ một số ít ngoại lệ, chỉ các nhựa nhiệt dẻo cùng loại mới có thể' được kết nố'i với nhau.

Das Eingabegut (Thermoplaste, Duromere, Elastomere) ist bis auf wenige Ausnahmen rieselfähig.

Nguyên liệu nạp (nhựa nhiệt dẻo, nhựa nhiệt rắn, nhựa đàn hồi) trừ một số ít ngoại lệ, đều có tính dễ chảy.

13.4 Beschichten aus der Schmelze Es lässt sich nur eine begrenzte Anzahl von Kunststoffmassen mit entsprechenden Weichmachern bei Raumtemperatur als fließfähige Beschichtungsmassen verarbeiten.

13.4 Phủ lớp với vật liệu ở thể nóng chảy Chỉ một số ít chất dẻo khi trộn với chất làm mềm có được tính chảy ở nhiệt độ phòng để có thể sử dụng làm vật liệu phủ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Es gibt ganz wenige Menschen, die von Geburt an keinen Zeitsinn besitzen.

Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Some few people are born without any sense of time.

Một số ít người không có ý niệm thời gian từ khi mới sinh ra.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Minorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/

[EN] minority

[VI] thiểu số, số ít

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Singular /l'zir)gula:r], der; -s, -e (Sprachw.)/

(o Pl ) số ít (Einzahl);

Einzahl /die; -, -en (PI. selten) (Sprachw.)/

số ít (Singular);

Zahl /[’tsa:l], die; -, -en/

(Sprachw ) số ít; sô' nhiều (Numerus);

Mino /ri.tãt [minori'te:t], die; -, -en/

thiểu số; số ít (Minderheit, Minderzahl);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 minor whole tone

số ít