Việt
Thiểu số
dân tộc thiểu số
tuổi vị thành niên
số ít
Anh
minority
Đức
Minderheit
Minorität
Minorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] minority
[VI] thiểu số, số ít
Thiểu số, tuổi vị thành niên
Thiểu số, dân tộc thiểu số
The smaller in number of two portions into which a number or a group is divided.
n. the smaller number; opposite majority