TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

minderheit

thiểu só

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ít

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiểu số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số lượng ít hơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tộc người thiểu số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dân tộc thiểu số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phe thiểu số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhóm thiểu số

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

minderheit

minority

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

minderheit

Minderheit

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nationale Minderheit en

các dân tộc thiểu số.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Minderheit /die; -, -en/

(o Pl ) thiểu số; số lượng ít hơn;

Minderheit /die; -, -en/

tộc người thiểu số; dân tộc thiểu số;

Minderheit /die; -, -en/

phe thiểu số; nhóm thiểu số;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Minderheit /f =, -en/

thiểu só, ít; verschwindende [verschwindend kleine] - thiểu số không đáng kể, số tối thiểu; nationale Minderheit en các dân tộc thiểu số.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Minderheit

minority