Việt
thiểu số
số ít
số lượng ít hơn
dân tộc thiểu số
tuổi vị thành niên
Anh
minority
Đức
Minorität
Mino
Minderheit
Thiểu số, tuổi vị thành niên
Thiểu số, dân tộc thiểu số
Mino /ri.tãt [minori'te:t], die; -, -en/
thiểu số; số ít (Minderheit, Minderzahl);
Minderheit /die; -, -en/
(o Pl ) thiểu số; số lượng ít hơn;
Minorität /f/Đ_TỬ, V_LÝ/
[EN] minority
[VI] thiểu số, số ít
minority /xây dựng/