TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mischgut

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật liệu hỗn hợp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

mischgut

coated materials

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mischgut

Mischgut

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Pháp

mischgut

matériaux enrobés

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mischgut /n -(e/

1. hỗn hợp; 2. chất hỗn hợp, vật liệu hỗn hợp;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mischgut

[DE] Mischgut

[EN] coated materials

[FR] matériaux enrobés