Việt
Điện cực giữa
điện cực trung tâm
Anh
central electrode
center electrode
central spark plug electrode
Đức
Mittelelektrode
Kerzenstift
Zündstift
Pháp
électrode centrale
Kerzenstift,Mittelelektrode,Zündstift /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kerzenstift; Mittelelektrode; Zündstift
[EN] central electrode; central spark plug electrode
[FR] électrode centrale
[EN] central electrode
[VI] Điện cực giữa, điện cực trung tâm