TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điện cực trung tâm

điện cực trung tâm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Điện cực giữa

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Anh

điện cực trung tâm

centre electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre electrode

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

central electrode

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Đức

điện cực trung tâm

Mittelelektrode

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Mittelelektrode.

Điện cực trung tâm.

Zündkerzen haben eine Mittelelektrode (Plus) und eine oder mehrere Masseelektroden.

Bugi có một điện cực trung tâm (dương) và một hay nhiều điện cực mass.

v Seitenelektrode einer Platinzündkerze (Bild 2b)

Bugi bạch kim có điện cực mass nằm ngang với điện cực trung tâm (Hình 2b)

Ein kurzer Isolatorfuß (Bild 5b) hat zur Folge, dass die Wärme gut abgeführt werden kann.

Chân sứ cách điện ngắn (Hình 5b) có điện cực trung tâm được tản nhiệt tốt.

Ein langer Isolatorfuß (Bild 5a) hat zur Folge, dass einerseits die Wärme schlecht abgeführt werden kann.

Chân sứ cách điện dài (Hình 5a) có một phần là điện cực trung tâm được tản nhiệt kém.

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Mittelelektrode

[EN] central electrode

[VI] Điện cực giữa, điện cực trung tâm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

centre electrode

điện cực trung tâm

 centre electrode /ô tô/

điện cực trung tâm

centre electrode /ô tô/

điện cực trung tâm