TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mittelhand

xương bàn tay.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khôi đốt bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xương bàn tay

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần thân

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mittelhand

central part of barrel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

mittelhand

Mittelhand

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

mittelhand

milieu du tronc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Mittelhand /die/

(Anat ) khôi đốt bàn tay; xương bàn tay;

Mittelhand /die/

(ngựa) phần thân (Rumpf);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mittelhand /f = (giải phẫu)/

xương bàn tay.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Mittelhand /SCIENCE/

[DE] Mittelhand

[EN] central part of barrel

[FR] milieu du tronc