Việt
mã gợi nhớ
quy ước dễ nhớ
thuật nhó.
Anh
mnemonics
Đức
Mnemonik
Mnemonik /f =/
Mnemonik /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/
[EN] mnemonics
[VI] mã gợi nhớ, (các) quy ước dễ nhớ