TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mnemonics

Thuật nhớ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

quy tắc dễ nhớ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

tính dễ nhớ

 
Từ điển toán học Anh-Việt

mã gợi nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

quy ước dễ nhớ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

mnemonics

mnemonics

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mnemonics

Mnemonik

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mnemonik /f/M_TÍNH, TTN_TẠO/

[EN] mnemonics

[VI] mã gợi nhớ, (các) quy ước dễ nhớ

Từ điển toán học Anh-Việt

mnemonics

quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mnemonics

Thuật nhớ (giúp trí nhớ)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

mnemonics

A system of principles and formulas designed to assist the recollection in certain instances.