Việt
tính dễ nhớ
tính dễ thuộc
quy tắc dễ nhớ
Anh
mnemonics
Đức
Einpräg
quy tắc dễ nhớ; tính dễ nhớ
Einpräg /sam.keit, die; -/
tính dễ nhớ; tính dễ thuộc;
mnemonics /toán & tin/