Việt
molypđen
Mo
Molybdän mổ líp đen.
Móntag thú hai.
Mo Q Megóhm mê gôm.
thay dổi
biến đổi
độc thoại
Anh
Đức
mo /dein [’mo:daln] (sw. V.; hat) (bildungsspr.)/
thay dổi; biến đổi;
mo /jio.io.gisch (Adj.) (bildungsspr.)/
(thuộc, theo hình thức) độc thoại;
Molybdän (hóa) mổ líp đen.
MO
Mo Q Megóhm (vật lí) mê gôm.
Mo /n/HOÁ/
[EN] Mo (molybdenum)
[VI] molypđen, Mo