TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

molekül

phân tử

 
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phân tử gram

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phân tử gam

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

phân tứ

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

phân tử.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

molekül

molecule

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
molekul

molecule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

molekül

Molekül

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
molekul

Molekul

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

molekul

molécule

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
molekül

molécule

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Molekül /[mole'kyd], das; -s, -e (Chemie)/

phân tử;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Molekül /n -s, -e/

phân tử.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Molekül /nt/HOÁ, D_KHÍ, (hoá dầu), V_LÝ/

[EN] molecule

[VI] (thuộc) phân tử

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Molekül

molecule

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Molecule

[DE] Molekül

[VI] Phân tử

[EN] The smallest division of a compound that still retains or exhibits all the properties of the substance.

[VI] Phần nhỏ nhất của một hợp chất mà vẫn giữ được hay thể hiện được tất cả tính chất của chất đó.

Từ điển Chuyên Nghiệp Hóa Đức-Anh

Molekül

molecule

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Molekül

[DE] Molekül

[EN] Molecule

[VI] phân tứ

Từ điển Polymer Anh-Đức

molecule

Molekül

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

Molekül

[DE] Molekül

[EN] Molecule

[VI] phân tử

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

molecule

[DE] Molekül

[VI] phân tử gram

[FR] molécule

molecule

[DE] Molekül

[VI] phân tử gam

[FR] molécule

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Molekul /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Molekul

[EN] molecule

[FR] molécule