Việt
bệnh tật
bệnh
Đức
Morbus
Morbus /der; -, ...bi [lat.] (Med.)/
bệnh tật; bệnh (Krankheit);
Morbus /m =, -bi (y)/
bệnh tật; [sự] mắc bệnh, bị bệnh; - sócer bệnh động kinh.