Việt
giét nguôi
sát nhân
sự giết người
sự sát nhân
tội giết người
tội sát nhân
Đức
Mord
einen Mord an jmdm. begehen
giết hại ai
ein perfekter Mord
một vụ giết người hoàn hảo (không để lại dẩu vểt)
mehr facher Mord
sự giết hại nhiều người.
einen Mord begehen
phạm tội giết ngưởi.
Mord /[mort], der; -[e]s, -e/
sự giết người; sự sát nhân; tội giết người; tội sát nhân;
einen Mord an jmdm. begehen : giết hại ai ein perfekter Mord : một vụ giết người hoàn hảo (không để lại dẩu vểt) mehr facher Mord : sự giết hại nhiều người.
Mord /m -(e)s, -e/
sự, tội] giét nguôi, sát nhân; [vụ] án mạng; einen Mord begehen phạm tội giết ngưởi.