Ermordung /f =, -en/
sự, tội] giết người, sát nhân; [vụ] án mạng.
Totschlag /m -(e)s, -schlage/
sự, tội] giết người, sát nhân; [vụ] án mạng.
Tötung /í =, -en/
sự, tội] giết ngưỏi, sát nhân; [vụ] án mạng.
Blutschuld /í =, -en/
sự, tội] giết người, sát nhân; [vụ] án mạng; Blut
Mord /m -(e)s, -e/
sự, tội] giét nguôi, sát nhân; [vụ] án mạng; einen Mord begehen phạm tội giết ngưởi.