Việt
hươu xạ
con hương xạ
con chồn hương
con xạ hương Mo se “*■ *Moses Mö se
die
âm hộ
âm vật Mo sei
Anh
musk-deer
musk deer
Đức
Moschustier
Moschushirsch
Pháp
chevrotain porte-musc
chevrotin porte-musc
daim musqué
porte-musc
-n
-
một nhánh sông Rhein. Mõ.ser [’moizar]: dạng số nhiều của danh từ Moos (2).
Moschustier /das/
con chồn hương; con xạ hương Mo se [’mo:zo] “*■ *Moses Mö se [' m0:zo]; die;
-n :
(thô tục) âm hộ (Vulva);
(thô tục) âm vật (Vagina) Mo sei [’mo:uzol]; die;
- : một nhánh sông Rhein. Mõ.ser [’moizar]: dạng số nhiều của danh từ Moos (2).
Moschustier /ENVIR/
[DE] Moschustier
[EN] musk deer
[FR] chevrotain porte-musc; chevrotin porte-musc
Moschushirsch,Moschustier /ENVIR/
[DE] Moschushirsch; Moschustier
[FR] daim musqué; porte-musc
Moschustier /n -(e)s, -e (động vật)/
con hương xạ (Moschus moschiferus L.ỵ con chôn hương, con xạ hương.
[EN] musk-deer
[VI] hươu xạ