TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

moschustier

hươu xạ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

con hương xạ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con chồn hương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con xạ hương Mo se “*■ *Moses Mö se

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm hộ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

âm vật Mo sei

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

moschustier

musk-deer

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

musk deer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

moschustier

Moschustier

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moschushirsch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

moschustier

chevrotain porte-musc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

chevrotin porte-musc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

daim musqué

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

porte-musc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

-n

-

một nhánh sông Rhein. Mõ.ser [’moizar]: dạng số nhiều của danh từ Moos (2).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Moschustier /das/

con chồn hương; con xạ hương Mo se [’mo:zo] “*■ *Moses Mö se [' m0:zo]; die;

-n :

Moschustier /das/

(thô tục) âm hộ (Vulva);

Moschustier /das/

(thô tục) âm vật (Vagina) Mo sei [’mo:uzol]; die;

- : một nhánh sông Rhein. Mõ.ser [’moizar]: dạng số nhiều của danh từ Moos (2).

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Moschustier /ENVIR/

[DE] Moschustier

[EN] musk deer

[FR] chevrotain porte-musc; chevrotin porte-musc

Moschushirsch,Moschustier /ENVIR/

[DE] Moschushirsch; Moschustier

[EN] musk deer

[FR] daim musqué; porte-musc

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Moschustier /n -(e)s, -e (động vật)/

con hương xạ (Moschus moschiferus L.ỵ con chôn hương, con xạ hương.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Moschustier

[DE] Moschustier

[EN] musk-deer

[VI] hươu xạ