Motorschaden /m/ÔTÔ/
[EN] engine failure, engine malfunction
[VI] sự trục trặc động cơ, sự cố động cơ
Motorschaden /m/ÔTÔ/
[EN] engine breakdown
[VI] sự hỏng động cơ (động cơ điện)
Motorschaden /m/VT_THUỶ/
[EN] engine failure, engine malfunction
[VI] sự cố động cơ, sự trục trặc động cơ