Việt
sự trục trặc động cơ
sự cố động cơ
Anh
engine failure
glitch
interference
malfunction
engine trouble
wear-in failure
engine malfunction
Đức
Motorschaden
Motorschaden /m/ÔTÔ/
[EN] engine failure, engine malfunction
[VI] sự trục trặc động cơ, sự cố động cơ
Motorschaden /m/VT_THUỶ/
[VI] sự cố động cơ, sự trục trặc động cơ
engine failure, glitch, interference, malfunction
sự trục trặc động cơ,
engine trouble /toán & tin/
engine trouble, wear-in failure